Characters remaining: 500/500
Translation

se défléchir

Academic
Friendly

Từ "se défléchir" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (động từ có hậu tố "se") thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả hành động "ngửa đầu" hoặc "nghiêng đầu ra phía sau". Đâymột động từ không phổ biến trong ngữ cảnh thông thường, nhưng lạiý nghĩa quan trọng trong các tình huống y tế hoặc thể chất.

Định nghĩa
  • Se défléchir: Tự động từ, thường có nghĩa là "ngửa đầu" hoặc "nghiêng đầu ra phía sau" trong ngữ cảnh y học.
Ví dụ sử dụng
  1. Y học:

    • "Lors d'un examen médical, le patient doit se défléchir pour permettre au médecin de mieux voir sa gorge." (Trong một cuộc kiểm tra y tế, bệnh nhân cần ngửa đầu để bác sĩ có thể nhìn hơn họng của mình.)
  2. Thể thao:

    • "Après l'exercice, il est conseillé de se défléchir pour détendre les muscles du cou." (Sau khi tập luyện, nên ngửa đầu để làm dịu cổ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về các động tác thể chất, "se défléchir" có thể được sử dụng để chỉ việc thả lỏng cơ thể hoặc điều chỉnh tư thế.
  • Ví dụ: "Il est important de se défléchir correctement après un effort physique intense." (Điều quan trọngphải ngửa đầu đúng cách sau một nỗ lực thể chất mạnh.)
Các biến thể từ gần giống
  • Défléchir: Động từ nguyên thể không có hậu tố "se", có nghĩa là "uốn cong" hoặc "bẻ cong" một cái gì đó.
  • Se fléchir: Cũngmột động từ phản thân, có nghĩa là "uốn cong" hoặc "bẻ cong" cơ thể.
Từ đồng nghĩa
  • Incliner la tête: Nghiêng đầu.
  • Pencher la tête: Nghiêng đầu về một bên.
Idioms Phrased Verb
  • Trong tiếng Pháp không nhiều thành ngữ liên quan trực tiếp đến "se défléchir", nhưng có thể tham khảo cách diễn đạt khác như "avoir la tête haute" ( đầu cao), nghĩatự hào hoặc tự tin.
tự động từ
  1. (y học) ngửa đầu.

Comments and discussion on the word "se défléchir"